Thực đơn
Giải_quần_vợt_Úc_Mở_rộng_2018 Điểm và tiền thưởngDưới đây là thống kê điểm xếp hạng cho mỗi hạng mục.
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | 1/16 | 1/32 | 1/64 | 1/128 | Q | Q3 | Q2 | Q1 |
Đơn nam | 2000 | 1200 | 720 | 360 | 180 | 90 | 45 | 10 | 25 | 16 | 8 | 0 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi nam | 0 | Không có | Không có | Không có | Không có | Không có | ||||||
Đơn nữ | 1300 | 780 | 430 | 240 | 130 | 70 | 10 | 40 | 30 | 20 | 2 | |
Đôi nữ | 10 | Không có | Không có | Không có | Không có | Không có |
Vận động viên khuyết tật
|
| Vận động viên trẻ
|
Tổng sô tiền giải thưởng Úc Mở rộng cho năm 2017 đã tăng 10% lên mức kỷ lục 55,000,000 A$.
Nội dung | VĐ | CK | BK | TK | 1/16 | 1/32 | 1/64 | 1/1281 | Q3 | Q2 | Q1 |
Đơn | A$4,000,000 | A$2,000,000 | A$1,200,000 | A$600,000 | A$250,000 | A$150,000 | A$80,000 | A$50,000 | A$30,000 | A$15,000 | A$7,500 |
Đôi * | A$750,000 | A$375,000 | A$185,000 | A$90,000 | A$45,000 | A$22,500 | A$14,000 | Không có | Không có | Không có | Không có |
Đôi nam nữ * | A$160,000 | A$80,000 | A$40,000 | A$20,000 | A$10,000 | A$5,000 | Không có | Không có | Không có | Không có | Không có |
1Tiền thưởng vòng loại cũng là tiền thưởng vòng 128.
*mỗi đội
Thực đơn
Giải_quần_vợt_Úc_Mở_rộng_2018 Điểm và tiền thưởngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_quần_vợt_Úc_Mở_rộng_2018 http://www.theroar.com.au/2018/01/12/2018-australi... http://event.ausopen.com/tickets http://www.ausopen.com/ https://www.theguardian.com/sport/2018/jan/04/tenn... https://www.lequipe.fr/Tennis/Actualites/Open-d-au... https://web.archive.org/web/20160120232143/http://...